Các từ liên quan tới 証言者バラエティ アンタウォッチマン!
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
証言 しょうげん
lời khai; lời chứng; nhân chứng.
バラエティ番組 バラエティばんぐみ バラエティーばんぐみ ヴァラエティばんぐみ ヴァラエティーばんぐみ
chương trình tạp kỹ
証言台 しょうげんだい
ghế nhân chứng
認証者 にんしょうしゃ
Người chứng nhận.
記者証 きしゃしょう
chứng nhận nhà báo
偽証者 ぎしょうしゃ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
利用者証明証 りようしゃしょうめいしょう
chứng chỉ người dùng