Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着する ちゃくする
tới nơi
薄着する うすぎする
ăn mặc mỏng manh; ăn mặc hở hang
試練する しれんする
thử thách.
試合する しあいする
đua chen.
試食する ししょくする
nếm thử.
固着する こちゃくする
dính, bám chặt
愛着する あいちゃくする
kè kè.