試射
ししゃ「THÍ XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm tra sự đốt cháy

Bảng chia động từ của 試射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試射する/ししゃする |
Quá khứ (た) | 試射した |
Phủ định (未然) | 試射しない |
Lịch sự (丁寧) | 試射します |
te (て) | 試射して |
Khả năng (可能) | 試射できる |
Thụ động (受身) | 試射される |
Sai khiến (使役) | 試射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試射すられる |
Điều kiện (条件) | 試射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試射しろ |
Ý chí (意向) | 試射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試射するな |
試射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試射
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
射 しゃ
mapping
放射性アレルゲン吸着試験 ほうしゃせいアレルゲンきゅうちゃくしけん
kiểm tra hấp phụ dị nguyên gắn phóng xạ
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
放射性免疫吸着試験 ほうしゃせいめんえききゅうちゃくしけん
kiểm tra hấp thụ miễn dịch phóng xạ
ふく射(放射) ふくしゃ(ほーしゃ)
sự bức xạ