試用
しよう「THÍ DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thử dùng

Từ đồng nghĩa của 試用
noun
Bảng chia động từ của 試用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試用する/しようする |
Quá khứ (た) | 試用した |
Phủ định (未然) | 試用しない |
Lịch sự (丁寧) | 試用します |
te (て) | 試用して |
Khả năng (可能) | 試用できる |
Thụ động (受身) | 試用される |
Sai khiến (使役) | 試用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試用すられる |
Điều kiện (条件) | 試用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試用しろ |
Ý chí (意向) | 試用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試用するな |
試用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試用
試用版 しようばん
bản dùng thử
試用就業 しようしゅうぎょう
Thử việc.
試用期間 しようきかん
Thời gian thử việc.
試用見本 しようみほん
bản thử.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra