試着
しちゃく し ちゃく「THÍ TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mặc thử quần áo

Bảng chia động từ của 試着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試着する/しちゃくする |
Quá khứ (た) | 試着した |
Phủ định (未然) | 試着しない |
Lịch sự (丁寧) | 試着します |
te (て) | 試着して |
Khả năng (可能) | 試着できる |
Thụ động (受身) | 試着される |
Sai khiến (使役) | 試着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試着すられる |
Điều kiện (条件) | 試着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試着しろ |
Ý chí (意向) | 試着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試着するな |
試着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試着
試着用品/試着室 しちゃくようひん/しちゃくしつ
試着用品` means "đồ dùng thử đồ" in vietnamese. `試着室` means "phòng thử đồ" in vietnamese.
試着室 しちゃくしつ
phòng phục trang
đồ dùng cho việc thử đồ
試着する し ちゃくする
Mặc thử
試着用フェイスカバー/ストッキング しちゃくようフェイスカバーストッキングフェースカバー/ストッキング
Đồ bảo vệ mặt/thớt thử.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.