試着室
しちゃくしつ「THÍ TRỨ THẤT」
☆ Danh từ
Phòng phục trang
Phòng thử đồ

Từ đồng nghĩa của 試着室
noun
試着室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試着室
試着用品/試着室 しちゃくようひん/しちゃくしつ
試着用品` means "đồ dùng thử đồ" in vietnamese. `試着室` means "phòng thử đồ" in vietnamese.
試着 しちゃく し ちゃく
sự mặc thử quần áo
試聴室 しちょうしつ
phòng nghe
試験室 しけんしつ
phòng thí nghiệm.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
着替え室 きがえしつ
phòng thay đồ.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.