試聴
しちょう「THÍ THÍNH」
(sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghe thử

Bảng chia động từ của 試聴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試聴する/しちょうする |
Quá khứ (た) | 試聴した |
Phủ định (未然) | 試聴しない |
Lịch sự (丁寧) | 試聴します |
te (て) | 試聴して |
Khả năng (可能) | 試聴できる |
Thụ động (受身) | 試聴される |
Sai khiến (使役) | 試聴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試聴すられる |
Điều kiện (条件) | 試聴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試聴しろ |
Ý chí (意向) | 試聴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試聴するな |
試聴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試聴
試聴室 しちょうしつ
phòng nghe
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
幻聴 げんちょう
Ảo giác thính giác
聴従 ちょうじゅう
sự nghe theo lời khuyên bảo.
可聴 かちょう
có thể nghe thấy, nghe rõ
聴診 ちょうしん
dùng ống nghe để khám bệnh
聴罪 ちょうざい
nghe sự thú tội của tín đồ Công giáo