Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試聴室
しちょうしつ
phòng nghe
試聴 しちょう
nghe thử
視聴覚室 しちょうかくしつ
phòng nghe nhìn
試着室 しちゃくしつ
phòng phục trang
試験室 しけんしつ
phòng thí nghiệm.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
視聴覚教室 しちょうかくきょうしつ
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試着用品/試着室 しちゃくようひん/しちゃくしつ
試着用品` means "đồ dùng thử đồ" in vietnamese. `試着室` means "phòng thử đồ" in vietnamese.
「THÍ THÍNH THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích