試聴室
しちょうしつ「THÍ THÍNH THẤT」
☆ Danh từ
Phòng nghe

試聴室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試聴室
試聴 しちょう
nghe thử
視聴覚室 しちょうかくしつ
phòng nghe nhìn
試験室 しけんしつ
phòng thí nghiệm.
試着室 しちゃくしつ
phòng phục trang
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
視聴覚教室 しちょうかくきょうしつ
phòng nghe nhìn
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試着用品/試着室 しちゃくようひん/しちゃくしつ
試着用品` means "đồ dùng thử đồ" in vietnamese. `試着室` means "phòng thử đồ" in vietnamese.