Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試論
しろん
bài tiểu luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
論述試験 ろんじゅつしけん
kiểm tra theo hình thức viết luận văn
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
論文式試験 ろんぶんしきしけん
kiểm tra bằng hình thức luận văn
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
抽象的試験方法論 ちゅうしょうてきしけんほうほうろん
phương pháp kiểm thử trừu tượng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
「THÍ LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích