Các từ liên quan tới 試金石 (オペラ)
試金石 しきんせき
đá thử vàng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
nhạc kịch; ô pê ra
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
試金 しきん
phân tích định lượng các thành phần kim loại trong quặng và hợp kim; xác định độ tinh khiết của kim loại quý...
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金石 きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ