Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 試験データ保護
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
データ保護 データほご
bảo vệ dữ liệu
試験データ しけんデータ
dữ liệu kiểm tra
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
データ機密保護 データきみつほご
bảo mật dữ liệu
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
継続的データ保護 けーぞくてきデータほご
nền tảng dữ liệu khách hàng