Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 試験場前駅
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験場 しけんじょう
khoa trường.
前期試験 ぜんきしけん
những kỳ thi giữa năm
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp
農事試験場 のうじしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.