Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詩を作る しをつくる
làm thơ
作詩 さくし
phép làm thơ, lối thơ; luật thơ
詩作 しさく
họa thơ.
名作詩 めいさくし
thi tuyển.
作詩法 さくしほう
phép làm thơ
詩歌を綴る しかをつづる
để biên soạn nghệ thuật thơ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
パソコンを操作する
Thao tác trên máy tính