弁舌家
べんぜつか「BIỆN THIỆT GIA」
人のしゃべるようすが非常に流暢である

弁舌家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁舌家
弁舌 べんぜつ
sự khéo biện luận; khả năng nói; khả năng diễn đạt ngôn ngữ
饒舌家 じょうぜつか
người ba hoa; người nói huyên thiên
毒舌家 どくぜつか
người độc mồm độc miệng
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
雄弁家 ゆうべんか
người diễn thuyết; nhà hùng biện
詭弁家 きべんか
nhà ngụy biện
能弁家 のうべんか
Người diễn thuyết.