物議
ぶつぎ「VẬT NGHỊ」
☆ Danh từ
Dư luận xã hội

物議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物議
物議騒然 ぶつぎそうぜん
trạng thái dư luận ồn ào, nhiều tranh cãi
物議を醸す ぶつぎをかもす
dấy lên sự phản đối
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
詮議貨物 せんぎかもつ
hàng bị ghi chú.