話し合う
はなしあう「THOẠI HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Bàn bạc; bàn luận; thảo luận; trao đổi
彼
らはどうすれば
学校
を
綺麗
に
出来
るかを
話
し
合
った。
Họ bàn bạc với nhau cách làm thế nào để trường có thể đẹp hơn. .

Từ đồng nghĩa của 話し合う
verb
Bảng chia động từ của 話し合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 話し合う/はなしあうう |
Quá khứ (た) | 話し合った |
Phủ định (未然) | 話し合わない |
Lịch sự (丁寧) | 話し合います |
te (て) | 話し合って |
Khả năng (可能) | 話し合える |
Thụ động (受身) | 話し合われる |
Sai khiến (使役) | 話し合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 話し合う |
Điều kiện (条件) | 話し合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 話し合え |
Ý chí (意向) | 話し合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 話し合うな |