話し手
はなして「THOẠI THỦ」
☆ Danh từ
Người nói chuyện; người diễn thuyết; diễn giả.
話
し
手
は
例
を
用
いてその
理論
を
説明
した。
Diễn giả đã minh họa lý thuyết bằng các ví dụ minh họa.
話
し
手
の
周
りには
人
だかりがしていた。
Một đám đông người tụ tập xung quanh diễn giả.
話
し
手
は
真実
をわれわれにしみじみと
悟
らせた。
Diễn giả đã mang sự thật về nhà cho chúng ta.

Từ đồng nghĩa của 話し手
noun