Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 話の泉
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
先の話 さきのはなし
chuyện của tương lai
話の先 はなしのさき
sự tiếp tục (của) một câu chuyện
話の種 はなしのたね
chủ đề (đề tài) của cuộc nói chuyện; đề tài bàn luận, đề tài đồn đại
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
黄泉の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
知識の泉 ちしきのいずみ
nguồn (của) kiến thức