話を付ける
はなしをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đàm phán; để giải quyết một vấn đề; thu xếp

Bảng chia động từ của 話を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 話を付ける/はなしをつけるる |
Quá khứ (た) | 話を付けた |
Phủ định (未然) | 話を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 話を付けます |
te (て) | 話を付けて |
Khả năng (可能) | 話を付けられる |
Thụ động (受身) | 話を付けられる |
Sai khiến (使役) | 話を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 話を付けられる |
Điều kiện (条件) | 話を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 話を付けいろ |
Ý chí (意向) | 話を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 話を付けるな |
話を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話を付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
けりを付ける けりをつける
giải quyết
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác