Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元に戻す もとにもどす
quay trở lại
元に戻る もとにもどる
lui lại.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
縒りを戻す よりをもどす
để trở nên sau cùng nhau lần nữa; để được hoà giải
白紙に戻す はくしにもどす
bắt đầu lại
戻す もどす
hoàn lại; trả lại; khôi phục lại