返報する
へんぽうする「PHẢN BÁO」
Báo đáp.

返報する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返報する
返報 へんぽう
sự báo đáp; sự đền ơn; sự báo thù
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
報知する ほうちする
báo.
報恩する ほうおんする
trả nghĩa.
報復する ほうふくする
báo cừu