誇大妄想狂
こだいもうそうきょう
☆ Danh từ
Kẻ khoác lác
誇大妄想狂
のように
Giống như một kẻ khoác lác
強欲
な
誇大妄想狂
Kẻ khoác lác tham lam .

Từ đồng nghĩa của 誇大妄想狂
noun
誇大妄想狂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誇大妄想狂
誇大妄想 こだいもうそう
sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
狂想曲 きょうそうきょく
(âm nhạc) khúc tuỳ hứng
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
被害妄想 ひがいもうそう
bị mắc chứng bệnh hoang tuởng.
注察妄想 ちゅうさつもうそう
Ảo tưởng bị theo dõi