誇示する
こじ「KHOA KÌ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phô trương; khoa trương; khoe khoang
力
を〜
Phô trương thanh thế.

Bảng chia động từ của 誇示する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誇示する/こじする |
Quá khứ (た) | 誇示した |
Phủ định (未然) | 誇示しない |
Lịch sự (丁寧) | 誇示します |
te (て) | 誇示して |
Khả năng (可能) | 誇示できる |
Thụ động (受身) | 誇示される |
Sai khiến (使役) | 誇示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誇示すられる |
Điều kiện (条件) | 誇示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誇示しろ |
Ý chí (意向) | 誇示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誇示するな |
誇示する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誇示する
誇示 こじ
sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy
求愛誇示 きゅうあいこじ
màn hình ve vãn
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
誇る ほこる
tự hào; kiêu hãnh; tự cao; kiêu ngạo.
公示する こうじする
niêm yết.
表示する ひょうじする
phô trương
掲示する けいじ
thông báo; thông tri
教示する きょうじする
chỉ giáo; hướng dẫn; giảng dạy