求愛誇示
きゅうあいこじ「CẦU ÁI KHOA KÌ」
☆ Danh từ
Màn hình ve vãn

求愛誇示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求愛誇示
誇示 こじ
sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy
求愛 きゅうあい
tán tỉnh, tỏ tình, theo đuổi
誇示する こじ
phô trương; khoa trương; khoe khoang
求愛鳴き きゅうあいなき
tiếng gọi bạn tình (hay tiếng gọi kết đôi là tín hiệu thính giác được sử dụng bởi các loài động vật trong mùa sinh sản để thu hút bạn tình nhằm giao phối)
求愛行動 きゅうあいこうどう
hành động quyến rũ bạn tình của động vật
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
返信要求表示 へんしんようきゅうひょうじ
dấu hiệu trả lời yêu cầu