Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 認定資格
Java認定資格 Javaにんてーしかく
chứng chỉ Java
資格認定 しかくにんてー
bằng cấp
在留資格認定証明書 ざいりゅうしかくにんていしょうめいしょ
Giấy chứng nhận đủ điều kiện cho tình trạng cư trú
資格/検定ソフト しかく/けんていソフト
Phần mềm chứng chỉ/kiểm định
資格 しかく
bằng cấp
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
定格 ていかく
đánh giá giá trị (kỹ nghệ)
無資格 むしかく
không có bằng cấp