認知心理学
にんちしんりがく
☆ Danh từ
Tâm lý học nhận thức

認知心理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認知心理学
否認(心理学) ひにん(しんりがく)
phủ nhận ( tâm lý học )
再認(心理学) さいにん(しんりがく)
nhận thức lại ( tâm lý học)
認知科学 にんちかがく
Khoa học nhận thức.
心理学 しんりがく
tâm lý học.
認知 にんち
sự ghi nhận; sự nhận ra
認知言語学 にんちげんごがく
ngôn ngữ học nhận thức
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất