認知科学
にんちかがく「NHẬN TRI KHOA HỌC」
Khoa học nhận thức
☆ Danh từ
Khoa học nhận thức.

認知科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認知科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学知識 かがくちしき
kiến thức khoa học
認知 にんち
sự ghi nhận; sự nhận ra
認知言語学 にんちげんごがく
ngôn ngữ học nhận thức
認知心理学 にんちしんりがく
tâm lý học nhận thức
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.