認知行動療法
にんちこうどうりょうほう
☆ Danh từ
Phép chữa bệnh nhận thức - theo hành vi

認知行動療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認知行動療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
認知療法 にんちりょうほう
phép chữa bệnh nhận thức
行動療法 こうどうりょうほう
phép chữa bệnh theo hành vi
認知と行動 にんちとこうどう
tri hành.
運動療法 うんどうりょうほう
bài tập phép chữa bệnh
認知 にんち
sự ghi nhận; sự nhận ra
放射感知療法 ほーしゃかんちりょーほー
cảm xạ
リスク認知 リスクにんち
nhận thức về rủi ro