行動療法
こうどうりょうほう「HÀNH ĐỘNG LIỆU PHÁP」
Liệu pháp hành vi
☆ Danh từ
Phép chữa bệnh theo hành vi

行動療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行動療法
認知行動療法 にんちこうどうりょうほう
phép chữa bệnh nhận thức - theo hành vi
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
運動療法 うんどうりょうほう
bài tập phép chữa bệnh
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
動物介在療法 どうぶつかいざいりょうほう
liệu pháp hỗ trợ động vật
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショック療法 インシュリンショックりょうほう インスリンショックりょうほう インシュリン・ショックりょうほう インスリン・ショックりょうほう
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp