Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 認識論理
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
進化論的認識論 しんかろんてきにんしきろん
nhận thức luận tiến hóa
認識 にんしき
sự nhận thức
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
認識票 にんしきひょう
phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng.
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn
無認識 むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra