Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誓い (国歌)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
国歌 こっか
quốc ca
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
誓い ちかい
lời thề, lời tuyên thệ
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.