Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘惑 ゆうわく
sự quyến rũ; sự lôi cuốn; sự cám dỗ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
誘惑物 ゆうわくもの ゆうわくぶつ
(một) cò mồi
誘惑的 ゆうわくてき
lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
誘惑する ゆうわく ゆうわくする
dẫn dụ