誘起
ゆうき ゆう き「DỤ KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xui khiến
Dẫn dụ, hối lộ

Bảng chia động từ của 誘起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘起する/ゆうきする |
Quá khứ (た) | 誘起した |
Phủ định (未然) | 誘起しない |
Lịch sự (丁寧) | 誘起します |
te (て) | 誘起して |
Khả năng (可能) | 誘起できる |
Thụ động (受身) | 誘起される |
Sai khiến (使役) | 誘起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘起すられる |
Điều kiện (条件) | 誘起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誘起しろ |
Ý chí (意向) | 誘起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘起するな |
誘起 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誘起
誘導起電力 ゆうどうきでんりょく
Suất điện động cảm ứng
誘電 ゆうでん
điện môi
誘い さそい いざない
Sự mời; sự mời mọc; sự rủ rê; mời.mời mọc; rủ rê.
誘発 ゆうはつ
gây ra, kích hoạt, làm phát sinh
誘致 ゆうち
sự hấp dẫn; sự dụ dỗ; sự mời mọc; sự đưa lại; sự dẫn đến
誘客 ゆうきゃく
khách đến công ty, cửa hàng nhờ hình thức mời gọi như quảng cáo phát tờ rơi, lên sóng truyền hình
誘拐 ゆうかい
sự bắt cóc.
誘因 ゆういん
sự khuyến khích; sự khích lệ.