語り手
かたりて「NGỮ THỦ」
☆ Danh từ
Người kể chuyện
その
話
の
語
り
手
は、
画面
には
登場
しない
老人
だ
Người kể câu chuyện đó là một cụ già không xuất hiện trên màn hình
優
れた
語
り
手
には
リズム
がある。
Người kể chuyện hay thường kể với giọng du dương trầm bổng
物語
の
語
り
手
Người kể chuyện giai thoại .

Từ đồng nghĩa của 語り手
noun