Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 語学教授法
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
大学教授 だいがくきょうじゅ
giảng viên đại học; giáo sư đại học
直接教授法 ちょくせつきょうじゅほう
phương pháp giảng dạy trực tiếp.
教授 きょうじゅ
giảng viên
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
正教授 せいきょうじゅ
giáo sư đầy đủ
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư