語形変化
ごけいへんか「NGỮ HÌNH BIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sa sút (của) từ

Bảng chia động từ của 語形変化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 語形変化する/ごけいへんかする |
Quá khứ (た) | 語形変化した |
Phủ định (未然) | 語形変化しない |
Lịch sự (丁寧) | 語形変化します |
te (て) | 語形変化して |
Khả năng (可能) | 語形変化できる |
Thụ động (受身) | 語形変化される |
Sai khiến (使役) | 語形変化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 語形変化すられる |
Điều kiện (条件) | 語形変化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 語形変化しろ |
Ý chí (意向) | 語形変化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 語形変化するな |