Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誠信書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
書信 しょしん
bức thư
信書 しんしょ
thư tín.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信用書 しんようしょ
phiếu tín dụng.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.