誤信
ごしん「NGỘ TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ảo tưởng

Từ đồng nghĩa của 誤信
noun
Bảng chia động từ của 誤信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤信する/ごしんする |
Quá khứ (た) | 誤信した |
Phủ định (未然) | 誤信しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤信します |
te (て) | 誤信して |
Khả năng (可能) | 誤信できる |
Thụ động (受身) | 誤信される |
Sai khiến (使役) | 誤信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤信すられる |
Điều kiện (条件) | 誤信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤信しろ |
Ý chí (意向) | 誤信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤信するな |
誤信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤信
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
誤 ご あやま
nhầm lẫn
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
誤射 ごしゃ
việc bắn nhầm (mục tiêu)