説得
せっとく「THUYẾT ĐẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin.

Từ đồng nghĩa của 説得
noun
Bảng chia động từ của 説得
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説得する/せっとくする |
Quá khứ (た) | 説得した |
Phủ định (未然) | 説得しない |
Lịch sự (丁寧) | 説得します |
te (て) | 説得して |
Khả năng (可能) | 説得できる |
Thụ động (受身) | 説得される |
Sai khiến (使役) | 説得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説得すられる |
Điều kiện (条件) | 説得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 説得しろ |
Ý chí (意向) | 説得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 説得するな |
説得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説得
説得力 せっとくりょく
sức thuyết phục; cách nói chuyện (lý luận...) có sức thuyết phục
説得上手 せっとくじょうず
giỏi thuyết phục
説得する せっとくする
rủ
説得的コミュニケーション せっとくてきコミュニケーション
truyền thông thuyết phục
恒常所得仮説 こうじょうしょとくかせつ
giả thuyết thu nhập thường xuyên
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
得 とく う
sự ích lợi; lãi
説 せつ
thuyết