Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 説経祭文
祭文 さいぶん さいもん
lễ văn.
説経 せっきょう
(tín đồ phật giáo) thuyết giảng về sutras
経文 きょうもん
kinh văn, kinh phật
文化祭 ぶんかさい
lễ văn hóa
経文の義を説く きょうもんのぎをとく
để giải thích ý nghĩa (của) một sutra
説経節 せっきょうぶし
các khúc hát như ca dao, kinh thư được đệm đàn samisen
演説文 えんぜつぶん
diễn văn.
説明文 せつめいぶん
lời giải thích, lời chú thích