読み上げ算
よみあげざん よみあげさん
☆ Danh từ
Có những hình đọc to tiếng bởi người khác; sự tính toán bởi bàn tính

読み上げ算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み上げ算
読み上げる よみあげる
đọc to
音声読み上げソフト おんせいよみあげソフト
phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói , phần mềm đọc văn bản
読み書き算盤 よみかきそろばん
có khả năng đọc, viết và tính toán
踏み上げ ふみあげ
bán non
揉み上げ もみあげ
tóc mai dài
編み上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai
積み上げ つみあげ
chất đống; làm một đống; đặt những gạch