読み書きベース
よみかきベース
☆ Danh từ
Cơ sở đọc - ghi

読み書きベース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み書きベース
読み書き よみかき
đọc sách và viết chữ
読み書き算盤 よみかきそろばん
có khả năng đọc, viết và tính toán
読書 どくしょ とくしょ
đọc sách
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
抜き読み ぬきよみ
Đọc lướt qua (để lấy ý chính).
読書術 どくしょじゅつ
Kỹ năng đọc
必読書 ひつどくしょ
phải đăng ký
読書室 どくしょしつ
phòng đọc sách