Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
読み書き よみかき
đọc sách và viết chữ
染み抜き しみぬき
làm bẩn loại bỏ
読み よみ
sự đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み書きベース よみかきベース
cơ sở đọc - ghi
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.