読み物
よみもの「ĐỘC VẬT」
☆ Danh từ
Bài viết đáng được đọc
人類
の
歴史
はかなり
不愉快
な
読
み
物
だと
彼
は
感
じている。
Anh ta cảm thấy lịch sử nhân loại không đáng để đọc
Sách đọc
扇情的
な
読
み
物
Sách gây xúc động mạnh mẽ
欠
かすことのできない
読
み
物
Sách nên đọc/ sách không thể không đọc .

Từ đồng nghĩa của 読み物
noun
読み物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み物
読物 よみもの
đọc quan trọng; đọc vật chất
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
読み よみ
sự đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.