Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 読み聞かせ
読み聞かせる よみきかせる
đọc to (cái gì đó) cho người khác nghe
読み聞かす よみきかす
đọc cho ai đó nghe
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
読み よみ
sự đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み合せる よみあわせる
một người đọc bản thảo và bản hiệu đính, một người khác nghe và sửa lại cho đúng
新聞を読む しんぶんをよむ
xem báo.
聞かせる きかせる
Cho biết, thông tin