Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 読会制
会読 かいどく
gặp gỡ đọc và thảo luận
読会 どっかい
đọc ((của) một hóa đơn)
抄読会 しょうどくかい
câu lạc bộ báo chí
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
読書会 どくしょかい
hội bạn đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
会費制 かいひせい
tiền mừng đám cưới
会員制 かいいんせい
Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế