Các từ liên quan tới 読売新聞北海道支社
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
新聞売り しんぶんうり
người bán báo
新聞売店 しんぶんばいてん
cửa hàng bán báo
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
新聞報道 しんぶんほうどう
báo chí, thông tin báo chí
新聞を読む しんぶんをよむ
xem báo.
新聞販売店 しんぶんはんばいてん
nhà phân phối tin tức có cửa hàng; cửa hàng (của) newsagent
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido