Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
週間 しゅうかん
hàng tuần; tuần lễ.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
読書 どくしょ とくしょ
đọc sách
一週間 いっしゅうかん
tuần lễ.
二週間 にしゅうかん
2 tuần
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
愛鳥週間 あいちょうしゅうかん
Tuần lễ dành cho loài chim (bắt đầu từ ngày 10 tháng Năm hàng năm)