読経
どきょう どっきょう「ĐỘC KINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đọc kinh (đạo Phật)

Bảng chia động từ của 読経
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読経する/どきょうする |
Quá khứ (た) | 読経した |
Phủ định (未然) | 読経しない |
Lịch sự (丁寧) | 読経します |
te (て) | 読経して |
Khả năng (可能) | 読経できる |
Thụ động (受身) | 読経される |
Sai khiến (使役) | 読経させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読経すられる |
Điều kiện (条件) | 読経すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 読経しろ |
Ý chí (意向) | 読経しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 読経するな |
読経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読経
読経する どきょうする
tụng kinh.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
経を読む けいをよむ
đọc kinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経 けい ふ きょう
sutra; những kinh thánh tín đồ phật giáo