Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
誰か だれか
ai đó; một ai đó
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
誰って だれだって
Ai cũng vậy thôi
誰 だれ たれ た
ai
誰が為に たがために だれがために
cho người mà